Tham khảo Jeon So-yeon

  1. “큐브 측 "전소연과 전속계약, 구체적 데뷔일자 미정"(공식입장)”. Ngày 29 tháng 12 năm 2016. 
  2. Lee, Ji-young (ngày 23 tháng 1 năm 2016). “[프로듀스101 동영상] CUBE 연습생 '미쳐' vs DSP연습생 'Mr.'”. enews24. enews24. 
  3. “[프로듀스 101, 5회] 1등 센터 김세정·2위 전소미 3위 최유정…61등까지 엎치락 뒤치락 ‘함께 울었다’”. News Inside. News Inside. Ngày 20 tháng 2 năm 2016. 
  4. Kim, Kwan-myeong (ngày 2 tháng 4 năm 2016). “역시 어일전, '프로듀스101' 최종 11인 성적표”. X Sports News. X Sports News. 
  5. Choi, Na-young (ngày 4 tháng 7 năm 2016). “[단독]'언프리티3', 미료·육지담·하주연·유나킴 등 10인 출연.. MC 양동근”. OSEN. Naver. 
  6. Jeong, Ji-won (ngày 29 tháng 12 năm 2016). “큐브 측 "전소연과 전속계약, 구체적 데뷔일자 미정"(공식입장)”. X Sports News. X Sports News. 
  7. Kim, Yeon-ji (ngày 27 tháng 10 năm 2017). “[단독] '프로듀스 101' 전소연, 11월 솔로가수로 데뷔”. Ilgan Sports. Naver. 
  8. Choi, Jeong-min (ngày 31 tháng 10 năm 2017). “‘프듀’·’언프리티’ 전소연, 11월 5일 솔로로 정식 데뷔”. Tenasia. 
  9. “[단독] '프듀' 전소연, 걸그룹으로 재데뷔..비투비 여동생그룹 합류” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2018. 
  10. “[공식입장] 큐브 측 "전소연 걸그룹명은 아이들…상반기 데뷔"”. xportsnews. Ngày 22 tháng 3 năm 2018. 
  11. “'전소연 포함' 걸그룹 '(여자)아이들' 상반기 데뷔”. nocutnews. Ngày 5 tháng 4 năm 2018. 
  12. Gaon Weekly Digital Chart
  13. (tiếng Hàn)
  14. (tiếng Hàn)
  15. (tiếng Hàn)
  16. (tiếng Hàn)
  17. (tiếng Hàn)
  18. (tiếng Hàn)
  • Playcube Inc. → Cube Entertainment
Ban lãnh đạo
Nghệ sĩ hiện tại
Solo
Nhóm
Nhóm nhỏ
Nghệ sĩ
  • Kim Ki-ri
Cựu nghệ sĩ
Công ty con
Hiện tại
  • Cube DC Entertainment
  • Music Cube
Trước đây
Đối tác
Mùa
Danh sách đĩa nhạc
Album
  • 35 Girls 5 Concepts
  • 35 Boys 5 Concepts
  • Produce 101 – Final
  • 30 Girls 6 Concepts
  • Produce 48 – Final
Đĩa đơn
  • "Pick Me"
  • "It's Me (Pick Me)"
  • "Pick Me (내꺼아, Nekkeoya)"
  • "X1-MA (_지마)"
Chiến thắng
Mùa 1 (I.O.I)
Mùa 2 (Wanna One)
Mùa 3 (IZ*ONE)
Mùa 4 (X1)
Dẫn chương trình
Huấn luyện viên
Mùa 1
  • JeA
  • Kim Sung-eun
  • Cheetah
  • Kahi
  • Bae Yoon-jung
Mùa 2
  • Kwon Jae-seung
  • Lee Seok-hoon
  • Shin You-me
  • Don Mills
Mùa 3
Mùa 4
  • Lee Seok-hoon
  • Shin Yu-mi
  • Cheetah
  • Kwon Jae-seung
  • Choi Young-joon
Danh sách thí sinh
Thí sinh nổi bật khác
Mùa 1
Mùa 2
Mùa 3
Mùa 4
  • Lee Jin-Hyuk
  • Kim Min-Gyu
  • Goo Jung-Mo
  • Hwang Yoon-Seong
  • Geum Dong-Hyun
  • Tony
  • Song Yoo-Vin
  • Ham Won-Jin
  • Lee Se-Jin.
Bài viết liên quan
Spin-offs

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Jeon So-yeon http://tenasia.hankyung.com/archives/1330119 http://entertain.naver.com/now/read?oid=311&aid=00... http://entertain.naver.com/read?oid=109&aid=000335... http://entertain.naver.com/read?oid=241&aid=000272... http://enews24.tving.com/news/article.asp?nsID=988... http://www.xportsnews.com/jenter/?ac=article_view&... http://www.xportsnews.com/jenter/?ac=article_view&... http://www.xportsnews.com/jenter/?ac=article_view&... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...